Nhằm để hỗ trợ cho các bạn sinh viên cũng như người đang làm việc trong lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn (NHKS) có thể giao tiếp tốt hơn với các du khách nước ngoài. Hôm nay, Cet.edu.vn sẽ giúp các bạn liệt kê từ vựng tiếng Anh NHKS về đồ dùng trong phòng khách, phòng ngủ và nhà bếp thường sử dụng nhất, hãy theo dõi bài viết dưới đây và cùng ôn tập nhé!
Một trong những nguyên nhân được chỉ ra khiến cho nhân viên làm việc trong nhà hàng – khách sạn ngại giao tiếp tiếng Anh là do sự hạn chế về từ vựng. Do đó, việc bổ sung vốn từ vựng từ lĩnh vực cụ thể cho đến môi trường làm việc chung là hết sức cần thiết và quan trọng. Khi cập nhật đủ vốn từ cho mình thì các bạn sẽ có sự chủ động hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất.
Một trong những nguyên nhân làm cho nhân viên ngại giao tiếp tiếng Anh
là sự hạn chế từ vựng – (Nguồn: Internet)
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách
– Cushion: Cái đệm
– Side table: Bàn để sát tường thường dùng làm bàn trà
– Window curtain/ drapes: Màn che cửa sổ
– Bookcase: tủ sách
– Coffee table: Bàn tròn
– Tea set: Bộ tách trà
– Television: Tivi
– Remote control: điều khiển từ xa
– Fridge: Tủ lạnh
– Heater: Bình nóng lạnh
– Barrier matting: Thảm chùi chân
– Picture/ Painting: Bức tranh
– Reading lamp: Đèn bàn
– Chandelier: Đèn chùm
– Standinglamp: Đèn để bàn đứng
– Wall lamp: Đèn tường
– Telephone: Điện thoại
– Hanger: Đồ mắc áo
– Desk: Bàn làm việc
– Frame: Khung ảnh
Bạn có thể kể hết từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách?
(Nguồn: Internet)
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ
– Bathrobe: Áo choàng
– Pillowcase: Áo gối
– Dressing table: Bàn trang điểm
– Key tape: Thẻ chìa khóa
– Slippers: Dép đi trong phòng
– Bed: Giường
– Bed sheet: Lót giường
– Drap: Ga giường
– Mattress: Nệm
– Pillow: Gối
– Barier matting: Thảm chùi chân
– Bedside table/ Night table: Bàn nhỏ bên cạnh giường
– Mirror: Gương
– Wardobe: Tủ quần áo
– Duvet cover: vỏ bọc chăn bông
– Blanket: Chăn, mền
– Bedspread: Khăn trải giường
Những vật dụng quen thuộc có trong phòng ngủ ở các khách sạn
(Nguồn: Internet)
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp
– Oven: Lò nướng
– Microwave: Lò vi sóng
– Rice cooker: Nồi cơm điện
– Toaster: Máy nướng bánh mỳ
– Apron: Tạp dề
– Kitchen scales: Cân thực phẩm
– Pot holder: Miếng lót nồi
– Grill – Vỉ nướng
– Oven cloth: Khăn lót lò
– Tray: Cái khay, mâm
– Kitchen roll: Giấy lau bếp
– Frying pan: Chảo rán
– Steamer: Nồi hấp
– Saucepan: Cái nồi
– Pot: Nồi to
– Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
– Chopping board: Thớt
– Tea towel: Khăn lau chén
– Burner: Bật lửa
– Washing-up liquid: Nước rửa bát
– Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát
– Knife: Dao
Nhà bếp là nơi có rất nhiều vật dụng với các tên gọi khác nhau -(Nguồn: Internet)
Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà tắm
– Face towel: Khăn mặt
– Hand towel: Khăn tay
– Shower: Vòi tắm hoa sen
– Towel rack: Giá để khăn
– Shampoo: Dầu gội đầu
– Conditioner: Dầu xả.
– Shower: Vòi tắm hoa sen
– Shower cap: Mũ tắm
– Toothbrush: Bộ bàn chải, kem đánh răng
– Comb: Lược
– Cotton bud: Tăm bông ráy tai
– Bath gel/ bath foam: Dầu tắm
– Bath mat: Khăn chùi chân
– Bath towel: Khăn tắm
– Bath robe: Áo choàng tắm
– Body lotion: Kem dưỡng thể
Nắm vững từ vựng các đồ dùng liên quan đến công việc
còn giúp bạn làm việc hiệu quả hơn – (Nguồn: Internet)
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách, phòng ngù và nhà bếp thông dụng thường sử dụng trong giao tiếp với khách nước ngoài. Tùy theo bộ phận cụ thể mà bạn nên nắm vững nhóm từ vựng liên quan đến công việc của mình. Chúc các bạn làm việc thành công và vui vẻ nhé!
Tham khảo chương trình đào tạo trung cấp quản trị nhà hàng khách sạn chuyên nghiệp tại CET: https://www.cet.edu.vn/dao-tao/quan-tri-nha-hang-khach-san
Ý kiến của bạn